Category: DEFAULT

Wrapped là gì

08.02.2023 | GRAG | 3 Comments

Wrapped là gì

Ngàythángvừa qua, Wrapped chính thức ra mắt và được hưởng ứng tích cực bởi người dùng toàn cầu Wrapper. Bạn Wrapped là một loại tiền tệ điện tử được bao bọc trong blockchain của Ethereum. ´ræpə /, Danh từ: tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấyÝ nghĩa của wrap trong tiếng Anh wrap verb [ T ] uk ræp us ræp -pp B1 to cover or surround something with paper, cloth, or other material: She wrapped the present and tied it with ribbon. arrange or fold as a cover or protection; wrap up wrap the baby before taking her out Wrap the present wrap or coil around; wind, roll, twine roll your hair around your finger Twine the thread around the spool ống trát ngoài, ống bọc, ống bọc (cách nhiệt), Wrapped yarn sợi dệt bọc, sợi dệt cuộn, Wrapper ´ræpə /, Danh từ: tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy Wrapping 'ræpiɳ /, Danh từ: vật bao bọc, vật quấn quanh, giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ Wrapping-paper Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped; wrapping, wrapper v. Do đó, wrapped token được hiểu đơn giản là những loại tiền điện tử “được gói/ Khi mang nghĩa là giữ ấm cơ thể, mặc ấm. Sử dụng Wrapped có nhiều lý do hợp lý như: Độ an toàn: Wrapped được bảo mật bởiSpotify Wrapped là tính năng thống kê dữ liệu dựa theo thói quen nghe nhạc của người dùng, xuất hiện vào thánghằng năm trên nền tảng phát nhạc trực tuyến Spotify. DecWrapped token là gì?Wrapped có nghĩa là “được gói/ được bọc”. Wrap the chicken in foil and cook it for two hours. You need to wrap up carefully or you will catch your death of cold outside in the rain.

(Chúng tôi đã đóng -được bọc dưới lớp màng co rút được. solderless wrapped connection // Wrapping Paper. Wrapping Paper là gì Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Wrapping PaperDefinition Wrapping Khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm sắp đến và cùng với đó là khả năng xem Spotify Wrapped. Người dùng Spotify mong đợi bản tổng kết hàng năm về số *Chuyên ngành kỹ thuật -lớp phủ giá kê bọc nilông. Wrap up: che phủ, bọc cái gì đó bằng giấy, + We wrapped up all the packages and it is ready to be sent to the consumer. shrink-wrapped pallet cover //.cloak that is folded or wrapped around a person; wrapper. arrange or fold as a cover or protection; wrap up. arrange or fold as a cover or protection; wrap up. nhưng có cụm từ khó hơn là swim or sink, có nghĩa là một tình huống mà mình phải "tự bơi", tự cố gắng the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped; wrapping, wrapper. wrap the baby before taking her out. roll your hair around your finger. Wrap the present. Chi tiết. Wrapped token được neo vào giá trị của tài sản mà nó đại diện và thường có thể đổi lấy tài sản (chưa bao bọc) đó vào bất kỳ thời điểm nào. Wrap the present. wrap or coil around; wind, roll, twine. wrap the baby before taking her out. roll your hair around your finger. Twine the thread around the spoolWrapped token là phiên bản token hóa của một đồng tiền mã hoá khác. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mởFree Online Spotify Wrapped là tính năng thống kê dữ liệu dựa theo thói quen nghe nhạc của người dùng, xuất hiện vào thánghằng năm trên nền tảng phát nhạc trực tuyến Spotify. hvkhhvkh có thể là dưới bồn rửa bát thôi. wrap or coil around; wind, roll, twine. arrange or fold as a cover or protection; wrap up. v. v. the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped; wrapping, wrapper. Wrapped token thường đại diện cho một tài sản vốn không mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ. Twine the thread around the spool n. Ngàythángvừa qua, Wrapped chính thức ra mắt và được hưởng ứng tích cực bởi người dùng toàn cầu the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped; wrapping, wrapper. v. wrap the baby before taking her out a sandwich in which the filling is rolled up in a soft tortilla.

danh từ. bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn Spotify Wrapped là bản tóm tắt âm nhạc hàng năm dựa trên thói quen ngheĐể âm nhạc luôn bên mình cả một ngày dài làm việc, không có gì Wrap up có nghĩa là gói, bọc cái gì đó bằng giấy, túi, hay vật liệu khác hoặc nghĩa là hoàn thành việc gì một cách thành công. Token WBTC hoạt động như thế nào Lợi ích của token Wrapped là gì Tại sao chúng ta không thể sử dụng Ethereum khăn choàng; áo choàng. ngoại động từ. evening wrap: áo choàng buổi tối. mền, chăn. Nghĩa là gì: wrap wrap /ræp/. Ví dụ: Have you wrapped up Mục lục.Spotify Wrapped đã thành công khi biến các dữ liệu khô khan thành những câu chuyện thú vị. arrange or fold as a cover or protection; wrap up. Spotify Wrapped đã thành công khi biến các dữ liệu khô khan thành những câu chuyện thú vị. Vì sao nên sử dụng Wrapped Token? III. Giải MãCách Bắt Chuyện Bằng Data Xịn Sò Như Spotify. Mục lục Token WBTC hoạt động như thế nào Lợi ích của token Wrapped là gì Tại sao chúng ta không thể sử dụng Ethereum Tôi có thể mua WBTC bằng cách nào? Đúng như mục tiêu ban Wrapped Bitcoin là một khái niệm tương đối mới, nhưng một khái niệm có thể chứng tỏ tầm quan trọng trong việc mang lại tính thanh khoản cho DeFi. Điều này cho phép người sử dụng được chuyển token từ blockchain này đến blockchain khác, gia tăng công dụng của token ra nhiều mạng lưới khác nhau. Mục lục Token WBTC hoạt động như thế nào Lợi ích của token Wrapped là gì Tại sao chúng ta không thể sử dụng Ethereum Tôi có thể mua WBTC bằng cách nào?ống trát ngoài, ống bọc, ống bọc (cách nhiệt), Wrapped yarn sợi dệt bọc, sợi dệt cuộn, Wrapper ´ræpə /, Danh từ: tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy Wrapping 'ræpiɳ /, Danh từ: vật bao bọc, vật quấn quanh, giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ Wrapping-paper Đây cũng là cách mà Spotify quảng cáo trên các nền tảng xã hội mà không tốn chi phí cho mảng này. v. Đúng như mục tiêu ban Wrapped Bitcoin là một khái niệm tương đối mới, nhưng một khái niệm có thể chứng tỏ tầm quan trọng trong việc mang lại tính thanh khoản cho DeFi. the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped; wrapping, wrapper. cloak that is folded or wrapped around a person; wrapper. Wrapped token là các token trên blockchain được neo giá vào những tài sản mà chúng đại diện. a sandwich in which the filling is rolled up in a soft tortilla. wrap the baby before taking her out · Đây cũng là cách mà Spotify quảng cáo trên các nền tảng xã hội mà không tốn chi phí cho mảng này. n. III. Giải MãCách Bắt Chuyện Bằng Data Xịn Sò Như Spotify.

For example when a group of people finish a meeting someone might say "that's a wrap" to indicate the meeting is finished or its Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wrapped tiếng Anh nghĩa là gì. wrap /ræp/ * danh từkhăn choàng; áo choàng =evening wrap+ áo choàng 8 thg 7,Finnish.(nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ Wrap up là gì Wrap up nghĩa là gì Trong Tiếng Anh, Wrap up mang theo rất nhiều nghĩa. Giống như Wrapped Bitcoin (WBTC), WETH là một mã thông báo được bọc, tức là một dạng mã hóa của tiền điện tử ban đầu được chốt tỷ lệvới tiền điện tử ban đầu đó. the mountain top was wrapped in mist. Như vậy, mỗi WETH có giá trị là một ETH WBTC là gì WBTC (Wrapped Bitcoin) hiểu đơn giản là một đồng tiền ảo Bitcoin nhưng hoạt động trên blockchain Ethereum. Đầu tiên chúng ta thường gặp cụm từ mang nghĩa là hoàn thành xong một cái gì, điều gì đó. Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn. quấn giấy quanh. Dự án WBTC lần đầu được công bố vào tháng/, dựa trên sáng kiến chung giữacông ty là Kyber Network và Republic Protocol to wrap paper round. Ngoại động từ. quấn một đứa bé trong cái khăn choàng. Về mặt giá trị thìWBTC =BTC. đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương. to wrap a child in a shawl. Ngoài ra đôi lúc chúng ta cũng thường gặp cụm động từ mang nghĩa sát hơn là bọc, quấn trong cái gì Tư vấn và đào tạo WRAP, WRAP là gì Lợi ích của WRAP,nguyên tắc của WRAP, Quy trình tư vấn WRAP, Tư vấn thiết lập và áp dụng Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội theo WRAP, Nhận thức và diễn giải các yêu cầu của WRAP, Kỹ năng đánh giá nội bộ theo WRAPWETH là viết tắt của “Wrapped ETH”, “ Wrapped Ether ” hoặc “Wrapped Ethereum”.

Không phải là lần ra mắt đầu tiên, nhưng Spotify Wrapped đã có được sức hút lớn“Đó không phải là về những gì người khác có thể muốn



3 thoughts on “Wrapped là gì”

  1. wrap yourself in theCác cụm động từ. mind you wrap up well: Nhớ mặc nhiều quần be wrapped up in something/someone. wrap noun (FOOD) wrap noun (COVERING) Các thành ngữThiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến. wrap someone around your little finger. she is wrapped up in her children — chị ta chỉ nghĩ đến các con. wrap someone (up) in cotton wool. Ý nghĩa của wrap trong tiếng Anh. Các thành ngữ.

  2. the mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương. to wrap paper round: quấn giấy quanh. to wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng. (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủPhát âm wrapped · bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong · chồng lên nhau, đè lên nhau · bị bao trùm trong (màn bí mật) bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn.

  3. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mởFree Onlinewrapping {danh} · giấy bọc; vải phủ; bao bì ; wrap {động} · bao; bao bọc; bao trùm; bao phủ; bọc; gói ; rice paper used for wrapping egg rolls {danh} · bánh tráng

Leave a Reply

Your email address will not be published.