Category: DEFAULT

Làm tốt lắm tiếng anh

25.02.2023 | ПеченьКа | 1 Comments

Làm tốt lắm tiếng anh

I earned it all myself. (Làm tốt lắm)"Congratulations": chúc mừng nhé! Đây là cách khen phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ex: A: I just found the answer. Well, I’m off ·"Well done": giỏi lắm, tốt lắm. Tôi mến bạnWell done. Mẫu câu tiếng Anh khen ngợi người khác"Well done": giỏi lắm, tốt lắm. Well done, daddy. You worked so hard today. It’s full of gold coins. Từ này dùng Well done/ Good job! ·"Congratulations": chúc mừng nhé! Từ này dùng trong những dịp quan trọng như thi đỗ, kết hôn, có công việc mới, có em bé ·"Good for you": quá hayTra từ 'tốt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khácLàm tốt lắm. (Tôi đã tìm ra câu trả lời rồi). ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LÀM TỐT LẮM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm · John, bạn đã làm rất tốt. Đây là cách khen phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ex: A: I just found the answer. (Làm tốt lắm)"Congratulations": chúc mừng nhé!Dịch trong bối cảnh "LÀM TỐT LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà! B: Well done! (Làm tốt lắm) One gold coin. We’re rich again! B: Well done! (Làm tốt lắm)"Congratulations": chúc mừng nhé! (Tôi đã tìm ra câu trả lời rồi). It’s doing the popcorn thing. B: Well done! Tôi tự hào về bạn. Hooray! It was fun! We just chuck it in the magic money chest! Oh, well done, darling. (Làm tốt lắm!) You've done a great job (Bạn làm việc tốt lắm); Good job on the report Mẫu câu tiếng Anh khen ngợi người khác: ·"Well done": giỏi lắm, tốt lắm.

(Tuyệt quá!) · Excellent! Amazing! Đẹp quá! I think the executives will like it! I. Đây cũng là một cách khen thân mật khác. ·Be strong as you “Way to go”/ “Good job”: Tốt lắm/Hay lắm. Wonderful! (Làm tốt lắm!) · That's great! Kỳ diệu Amazing! (Xuất sắc! Tuyệt vời!Beautiful! Breathtaking! “Good thinking”: Đúng đấy. Good job on the report! Dùng khi mình đang cần ý tưởng – Lời khen về thành tích · Good Job! Well done! Tôi nghĩ rằng Chúc thi tốt bằng Tiếng Anh ngắn gọn ·Everyone wish all the best for you, and hoping that you'll have success in everything you do! Fantastic! Wonderful! Báo cáo tốt lắm!Well done! benignancy · benignity 1 – Hello – Xin Chào EnglishHey manHow’s it going or How are you doing?What’s up?, What’s new?, or What’s going on?How’s everything?, How are things?, or How’s life?How’s it going?How do you do?How’s your day or How’s your day going?Haven’t seen you for agesLong time no see or It’s been a while Whazzup?Good job! Well done!” thường được sử dụng để tán dương, khen ngợi người khác. > Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét Anh làm tốt lắm. sự làm tốt thêm. Love me love my dog. đừng lạm dụng) Make some noise! enrichment. > Làm tốt lắm! – “This is all good stuff. Đồng thời, câu này còn được dùng để khích lệ và cổ vũ tinh thần cho họ. (Bạn đã làm rất tốt) For anybody that’s watching this that’s in the closet and struggling with their identity, their sexuality, I just want you to know that you are valid. You are heard > Chúc mừng! sự làm tốt hơn. Well done!” (Mọi thứ đều rất ổn. Anh ta mất hết ý chí rồi You did a great job. > Sôi nổi lên nào! Good job! Làm tốt lắm!) Good job!= well done! việc làm tốt. Làm tốt lắm!) fertilise · fertilize. Congratulations! Có thể bạn quan tâm Tôi rất thất vọng. Well done! dịch sang tiếng Anh. Good work! ameliorative · amend · better · bettor · improvement · meliorate · mend. làm cho tốt hơn. Well done!” thường được sử dụng để tán dương, khen ngợi người khác. Go hell! (Làm tốt lắm!) “Good job! betterment. – “This is all good stuff. (Làm tốt lắm!) “Good job! > chết đi, đồ quỷ tha ma bắt (những câu kiểu này nên biết chỉ để biết thôi nhé! Đồng thời, câu này còn được dùng để khích lệ và cổ vũ tinh thần cho họ. Well done!” (Mọi thứ đều rất ổn. Anh làm tốt lắm. You are seen.

You did a great job. Bravo!: Làm tốt! Làm tốt lắm. I like your presentation. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu. – Chúc mừng, tốt lắm đó. làm tốtlàm rất nhiềulàm lớn ; great job. công việc Well done. That's really nice Bon travail!: Làm tốt lắm! Excellent!: Thông minh! LÀM TỐT LẮM Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch ; good job. I can't Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh về Các Cách Khen Ai Đó Làm Tốt. Good for you! công việc tốtviệc làm tốtgood job ; did great.Tốt lắm! Chúng ta chỉ cần quăng nó vào trong rương tiền ma thuật! Chúng ta giàu trở lại rồi! Nó đang nổ như bắp rang bơ vậy. > Làm tốt lắm! > chết đi, đồ quỷ tha ma bắt (những câu kiểu này nên biết chỉ để biết thôi nhé! thầy xin lỗi cha. sir sorry father my english not good. Hoan hô! > Sôi nổi lên nào! Con yêu, con làm tốt lắm Ồ, làm tốt lắm, anh yêu. tiếng anh của tôi dở lắm. > Cho vui thôi Try your best! Dịch trong bối cảnh "TỐT LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. Tốt lắm, cô gái. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà!tiếng hindi của tôi không tốt lắm. đừng lạm dụng) Just for fun! > Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết) Make some noise! Làm tốt lắm, bố. I'm starting to see him, but I can't yet touch his mind. Nó thật là vui! Well done. Tốt lắm. Nice job sweetheart. Congratulations! Giờ nó đã chứa đầy tiền vàng rồi. Dịch trong bối cảnh "TỐT LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỐT LẮM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm my english is badtiếng Đức của tôi khôngmy german's not thị lực của tôi không tốt lắm Bản dịch "tốt lắm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Tra từ 'tốt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khácLàm tốt lắm. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỐT LẮM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Good job!= well done! Bố đã làm việc rất siêng năng cả ngày hôm nay. tiếng anh của tôi không tốt lắm. i warned you about my hindi. > Chúc mừng! Tôi đã thấy hắn, nhưng chưa thâm nhập vào đầu hắn được. Go hell!

You have a great ability to work that not everyone has Bạn hoàn thành công việc rất tốt. (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!) You make it look easy! That's the best you have ever done! (Anh đã làm được việc đó như thể You finished the job very well.Anh thật xuất sắc. Tôi tự hào về anh Học cùng Duolingo rất vui nhộn, và đã có các nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả!Với các bài học nhỏ gọn, bạn có thể vừa ghi điểm và mở khóa các cấp độ mới vừa luyện tập các kỹ năng giao tiếp hữu dụngDịch trong bối cảnh "CON LÀM TỐT LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. Last Update: Ở một thị xã miền Tây, tất cả những gì mà tôi có là bộ giáo trình tiếng Anh Streamline, mấy cuốn tự điển, băng cassette và các thầy cô ở trung tâm tiếng Anh của thị xã. I am proud of you. Last UpdateUsage FrequencyQuality: Reference: Anonymous. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON LÀM TỐT LẮM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Tôi học tiếng Anh từ lúc bảy tuổi. Bài thuyết trình của anh rất tốt. one is a union generic. Your presentation was so good. Phần trình diễn thật tuyệt vời. Saunăm cày cuốc trong những lớp học buổi tối, tôi thi IELTS tiếng anh của tôi không được tốt, mong bạn không phiền nếu tôi không lịch sự. không được tốt. What a great performance! How excellent you are! my english is not good, hope you don't mind if i'm not polite. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào. Cậu làm tốt lắm.

(Bạn đi đúng hướng rồi đấy!) Lý do bài ca này được ưa thích chắc là vì người ta thích lời bài thú vị và hình ảnh khen rằng “Làm tốt lắm!” cho dù đối phương hành động như trẻ con 3 Những cách nói động viên, khen ngợi thông dụng trong tiếng AnhSuper! (Tuyệt vời!)You're on the right track now! Làm tốt lắm!You've done a good job! Good job! Well done!

· You've done a great job: Anh đã làm việc tốt lắm. (Bạn làm tốt lắm.)Keep pushing! · That was a (Bạn làm tốt lắm!) You cooked a really tasty meal! (Bạn nấu một bữa ăn tuyệt ngon!)Chủ từ Good job. (Tiếp tục cố gắng bạn Excellent\ Amazing\ Wonderful!: Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời! · Good job on the report!



1 thoughts on “Làm tốt lắm tiếng anh”

  1. Good work, Inspector"Well done": Giỏi lắm/Tốt lắm ·"Congratulations": Chúc mừng nhé! Con yêu, con làm tốt lắm. Sweety, you did so good. ·"Good for you": Quá hay ·"Way to go"/ "Good job": Tốt lắm/Hay lắm bất kỳ. Bản dịch "làm tốt lắm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. chính xác. ghép từ. OpenSubtitlesvLàm tốt lắm, Thanh tra.

Leave a Reply

Your email address will not be published.