Khăn trùm đầu tiếng anh
Khăn trùm đầu tiếng anh
Lưu ý là headscarf để khăn trùm đầu bằng Tiếng AnhGlosbe › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh anorakáo khoác có mũ trùm đầu backpackba lô bathrobeáo choàngkhăn trùm đầu hiking bootgiầy đi bộ đường dài hoodáo mũ trùm đầuĐỘI CHIẾC KHĂN TRÙM ĐẦU Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch đội team squad fleet crew army chiếc pcs car this aircraft one khăn trùm đầu headscarf headscarves head scarf hijab head coverings Ví dụ về sử dụng Đội chiếc khăn trùm đầu trong một câu và bản dịch của họ Hijab là loại khăn trùm chỉ che đầu và cổ, chừa lại gương mặt. Hijab cũng mang ý nghĩa là ăn vận khiêm nhường đúng mựcKiểm tra các bản dịch 'khăn trùm đầu' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch khăn trùm đầu trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. khăn trùm đầu + Thêm bản dịch Trong tiếng Ả Rập hijab có nghĩa là màn che (curtain) hoặc che phủ (cover). nary head-dress FVDP-English-Vietnamese-Dictionary headgear noun Phép dịch "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh headscarf, head-dress, headgear là các bản dịch hàng đầu của "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bà ta mặc quần áo cải trang, đội tóc giả đen và choàng khăn trùm đầu để quay phim. Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất khăn trùm đầu translations khăn trùm đầu Add headscarf noun en piece of material worn over the head Bà ta mặc quần áo cải trang, đội tóc giả đen và choàng khăn trùm đầu để quay phim. ↔ She wore a disguise of a dark wig and headscarf for the filming. Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái khăn trùm đầu của người hồi giáo tiếng anh là gì thì câu trả lời là headscarf, phiên âm đọc là /ˈ ɑːf/. She wore a disguise of a dark wig and headscarf for the filming.
Khăn trùm đầu Bulldog được làm từ vải thun có độ co dãn tốt, chất vải mịn và độ hút ẩm cao, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái hơnđội khăn trùm đầu mang khăn trùm đầu quàng khăn trùm đầu khăn trùm đầu là khăn trùm đầu khi Tôi không biết tại sao tôi lại mang khăn trùm đầu. I don't know why I was wearing a head scarf. Vì sao người Pháp rất nghiêm ngặt về khăn trùm đầu Hồi giáo như vậy Why are the French so strict about Islamic head coverings?Translations of "mũ trùm đầu" into English in sentences, translation memory Cô lấy khăn choàng cổ và mũ trùm đầu. nó ở trên bàn ngay lối vào. You'll take the scarf and the hood that are on a table in the entrance. OpenSubtitlesv3 UM, nghe, bạn hai sẽ chiến đấu giống như đội mũ trùm đầu gà trống | Khăn quàng neckerchief hay khăn choàng neckerchief (tiếng Anh: neckerchief)có thể dùng để quàng cổ hoặc trùm lên đầu và thắt múi dưới cằm hoặc sau gáyPhép dịch "mũ trùm đầu" thành Tiếng Anh. hood, cowl, amice là các bản dịch hàng đầu của "mũ trùm đầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cô sẽ để người đàn ông đó vào và đội mũ trùm đầu cho anh ta. ↔ You will let in the second person and put the hood on him. mũ trùm đầuCác cụm từ tương tự như "khăn trùm" có bản dịch thành Tiếng Anh khăn trùm đầu head-dress · headgear · headscarf · veil có trùm khăn vuông kerchiefed · kerchieft trùm khăn cho wimple khăn vuông trùm đầu kerchief Anh-Ân khăn trùm chuddar Bản dịch "khăn trùm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch ghép từ chính xác bất kỳ |
---|---|
hádiasmạng che mặt; khăn trùm đầu. Some women wear veils for religious reasons, to prevent strangers from seeing their faceskhăn trùm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khăn trùm đầu sang Tiếng AnhDịch trong bối cảnh "MANG KHĂN TRÙM ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MANG KHĂN TRÙM ĐẦU"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm | Tìm ảnh về Khăn Trùm Đầu. ✓ Miễn phí cho mục đích thương mại ✓ Không cần ghi nguồn ✓ Hình ảnh chất lượng caoDịch trong bối cảnh "MANG KHĂN TRÙM ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MANG KHĂN TRÙM ĐẦU"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmDịch trong bối cảnh "ĐỘI KHĂN TRÙM ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỘI KHĂN TRÙM ĐẦU"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm |
"Veil hoặc khăn trùm đầu là một khăn trùm đầu đeo rộng phụ nữ Hồi giáo để che đầu và cổ để ngực. Với số lượng ngày càng tăng của phụ nữ Hồi giáo có lươngDịch trong bối cảnh "ĐỘI KHĂN TRÙM ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỘI KHĂN TRÙM ĐẦU"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmkhăn vuông trùm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khăn vuông trùm đầu sang Tiếng Anh | de set. deHọ nhóm lên những đống lửa lớn để các cô gái tháo bỏ khăn hijab choàng đầu và thiêu rụi trong tiếng hò reo. Họ xé ảnh của lãnh đạo tôn giáoNhư vậy, nếu bạn thắc mắc cái khăn trùm đầu của người hồi giáo tiếng anh là gì thì câu trả lời là headscarf, phiên âm đọc là /ˈ ɑːf/. Lưu ý là headscarf để chỉ chung về cái khăn trùm đầu của người hồi giáo chứ không chỉ cụ thể về loại khăn trùm đầu củaNhư vậy, nếu bạn thắc mắc cái khăn trùm đầu của người hồi giáo tiếng anh là gì thì câu trả lời là headscarf, phiên âm đọc là /ˈ ɑːf/. Lưu ý là headscarf để chỉ chung về cái khăn trùm đầu của người hồi giáo chứ không chỉ cụ thể về loại khăn trùm đầu của |
Xem thêm từ vựng tiếng Taraneh Alidoosti, một trong những diễn viên nổi tiếng nhất Iran, đã bị cơ quan an ninh bắt sau khi chỉ trích việc chính quyền xử tử người liên quan cuộc biểu Mua ngay mũ trùm đầu khủng bố tại Lazada với ưu đãi hấp dẫn, giao hàng miễn phí, thanh toán dễ dàngKhăn mũ trùm đầu khô tóc hình gấucm₫ Trời lạnh đến mức anh ấy phải quấn khăn trùm kín mặt. khăn trùm đầu trong tiếng Malaysia có nghĩa là: Tudung Kepala tong tiếng Việt. Ghi chú. Đầu người là một trong những It was so cold that he wrapped a scarf tightly around his face. Sử dụng từ này khi bạn muốn nói về chủ đề Áo khoác ngoài.Translations of "mũ trùm đầu" into English in sentences, translation memory Cô lấy khăn choàng cổ và mũ trùm đầu. OpenSubtitlesv3 UM, nghe, bạn hai sẽ chiến đấu giống như đội mũ trùm đầu gà trống khăn vuông trùm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. overlay. clout. Vì sao phụ nữ Indonesia trùm đầu? khăn lau noun. English khăn rằn noun. You'll take the scarf and the hood that are on a table in the entrance. Dịch từ khăn vuông trùm đầu sang Tiếng AnhTinh thần sử dụng khăn trùm đầu cũng được khơi dậy bởi ý tưởng rằng Tổ chức Anh em Hồi giáo đã xâm chiếm Indonesia thông qua các cuốn sách lãnh đạo được dịch rộng rãi từ những năm, và phụ nữ bắt đầu đội khăn trùm đầu Similar translations for "khăn quàng" in English. English. khăn trải bàn nhỏ noun. English. nó ở trên bàn ngay lối vào. · Tinh thần sử dụng khăn trùm đầu cũng được khơi dậy bởi ý tưởng rằng Tổ chức Anh em Hồi giáo đã xâm chiếm Indonesia thông qua các cuốn sách lãnh đạo được dịch rộng rãi từ những năm, và phụ nữ bắt đầu đội khăn trùm đầu.
Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Mua Khăn vuông trùm đầu phong cách hip hop unisex giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi.
5 thoughts on “Khăn trùm đầu tiếng anh”
-
nary head-dress FVDP-English-Vietnamese-Dictionary headgear nounheadscarf, head-dress, headgear là các bản dịch hàng đầu của "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bà ta mặc quần áo cải trang, đội tóc giả đen và khăn trùm đầu translations khăn trùm đầu Add headscarf noun en piece of material worn over the head Bà ta mặc quần áo cải trang, đội tóc giả đen và choàng khăn trùm đầu để quay phim. She wore a disguise of a dark wig and headscarf for the filming.
-
Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhấtCâu dịch mẫu: LIệu hijab hay khăn trùm đầu là tượng trưng cho sự khuất phục hay sự kháng cự ↔ Is the hijab or the headscarf a symbol of submission or Kiểm tra các bản dịch 'khăn trùm đầu' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch khăn trùm đầu trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
-
khăn trùm đầu + Thêm bản dịchTra từ 'khăn trùm đầu phụ nữ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Phép dịch "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh headscarf, head-dress, headgear là các bản dịch hàng đầu của "khăn trùm đầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bà ta mặc quần áo cải trang, đội tóc giả đen và choàng khăn trùm đầu để quay phim. ↔ She wore a disguise of a dark wig and headscarf for the filming.
-
Vì sao người Pháp rất nghiêm ngặt về khăn trùm đầu Hồi giáo như vậy Why are the French so strict about Islamic head coverings?Translation for 'khăn trùm đầu phụ nữ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations đội khăn trùm đầu mang khăn trùm đầu quàng khăn trùm đầu khăn trùm đầu là khăn trùm đầu khi Tôi không biết tại sao tôi lại mang khăn trùm đầu. I don't know why I was wearing a head scarf.
-
Dịch từ khăn trùm đầu sang Tiếng AnhVí dụ về sử dụng Đeo khăn trùm đầu trong một câu và bản dịch của họ · Vợ ông Erdogan đeo khăn trùm đầu. · Erdogan's own wife wears a headscarf khăn trùm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.