Category: DEFAULT

Đau bụng tiếng anh là gì

07.02.2023 | Okeana | 1 Comments

Đau bụng tiếng anh là gì

don't eat so much, you'll get (a) stomachache! Ví dụ: – Hey Tim, what’s wrong (Tim à, có chuyện gì vậy?) – I’ve got an upset stomach, it’s terrible! Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức đau bụng Colic Từ điển Việt AnhVNE. don't eat so much, you'll get (a) stomachache! ↔ I hope it didn't give you a bellyache. đau bụng · Vậy khi muốn diễn tả ý “tôi bị đau bụng”, cụm từ bạn cần nói là “I have got an upset stomach”. Ví dụ: – What’s the matter, Callum?Translation of "đau bụng" into English bellyache, abdominal pain, colic are the top translations of "đau bụng" into English. 07‏/03‏/Trước tiên các bạn cần phân biệt “đau bụng” và “đau dạ dày”. đau bụng Vậy khi muốn diễn tả ý “tôi bị đau bụng”, cụm từ bạn cần nói là “I have got an upset stomach”. đau bụng + Add translation "đau bụng" in VietnameseEnglish dictionary bellyache noun Hy vọng nó không làm bà đau bụng Từ điển Việt Anh đau bụng stomachache; bellyache bị đau bụng to have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy! Ví dụ: – What’s the matter, Callum? “Stomach-ache” là thuật ngữ được sử dụng khi nói về chứng “đau dạ dày”, là một loại bellyache, abdominal pain, colic là các bản dịch hàng đầu của "đau bụng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hy vọng nó không làm bà đau bụng Đau bụng tiếng Anh là stomachache. Ví dụ: – Hey Tim, what’s wrong (Tim à, có chuyện gì vậy?) – I’ve got an upset stomach, it’s terrible! (Mình bị đau bụng, đau lắm!) Bạn cũng có thể đảo tính từ ra phía sau và danh từ lên phía trước. Đau bụng là triệu chứng bệnh lý thường mắc phải và gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần bụng dưới xương sườn và trênTừ điển Việt Anh đau bụng stomachache; bellyache bị đau bụng to have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy! (Mình bị đau bụng, đau lắm!) Bạn cũng có thể đảo tính từ ra phía sau và danh từ lên phía trước. Sample translated sentence: Hy vọng nó không làm bà đau bụng. Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức đau bụng Colic Từ điển Việt AnhVNE.

The participants had fewer headaches, stomachaches, chest pains, skin problems, cold symptoms, sore muscles and the like, and they also spent more timeBỊ ĐAU BỤNG Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch bị đau bụng abdominal pain stomach hurts have a stomach ache colicky suffering from colic stomach pain a stomachache Ví dụ về sử dụng Bị đau bụng trong một câu và bản dịch của họ Cô bé có bị đau bụng không Does she have any abdominal pain No Tôi ăn quá nhiều; tôi bị đau bụngBỊ ĐAU BỤNG Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch bị đau bụng abdominal pain stomach hurts have a stomach ache colicky suffering from colic stomach pain a stomachache Ví dụ về sử dụng Bị đau bụng trong một câu và bản dịch của họ Cô bé có bị đau bụng không Does she have any abdominal pain No Tôi ăn quá nhiều; tôi bị đau bụng 28‏/06‏/Trong tiếng Anh, đau bụng là stomachache, vết thâm tím là bruisetím, chứng nhức đầu là headache. * Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng AnhTiếng Anh Phép dịch "bụng" thành Tiếng Anh abdomen, belly, stomach là các bản dịch hàng đầu của "bụng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cơn đau có thể là do có tử cung ẩn trong bụng thằng bé. ↔ Pain could be caused by a blind uterus hidden in his abdomen. bụng noun + Thêm bản dịch "bụng" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh abdomen noun belly [..]Dịch trong bối cảnh "ĐAU Ở BỤNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐAU Ở BỤNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm
02‏/03‏/“Đau bụng” trong Tiếng Anh có phải là “stomach-ache” Một độc giả của “Tiếng Anh thật dễ dàng” có hỏi “đau bụng” trong Tiếng Anh có phảiDịch trong bối cảnh "ANH BỊ ĐAU BỤNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ANH BỊ ĐAU BỤNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm–> Tôi bị đau bụng kinh. ♥ I’m late (on my period). –> Tôi bị trễ kinh. ♥ I’m using/on (birth control) pills. –> Tôi đang dùng thuốc tránh thai. ♥ I’m looking for pads/moon cups/tampon. –> Tôi đang cần tìm băng vệ sinh/cốc nguyệt san/tampon. ♥ My girlfriend has PMS, when it’s “that time of the month”, she gets mad and emotional easily Vậy đau bụng tiếng Anh là gì?. Đau bụng trong tiếng Anh sẽ được nói là Stomachache. Và các bạn có rất nhiều người hay nhầm Stomachache và Stomach-ache. BiếtTranslation of "đau bụng" into English. bellyache, abdominal pain, colic are the top translations of "đau bụng" into English. Sample translated sentence: Hy vọng nó không làm bà đau bụng. ↔ I hope it didn't give you a bellyacheTranslations of "đầy bụng" into English in sentences, translation memory. Tu hành đầy bụng hả, tôi hiểu rồi. Had a bellyful of religion, I take it. Tôi đã ăn đầy bụng. I'm stuffed. Giai cấp tư bản đã nhồi nhét đầy bụng của chúng. Capitalism lay heavy on their guts. " À, đêm nọ, sau khi ăn
Đau bụng được đặc trưng bởi các khu vực mà cơn đau ảnh hưởng đến. Phân loại và tài liệu bên ngoài. ICD · R· ICD· · DiseasesDB · Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày + cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng AnhMeSH. D Đau bụng, còn gọi là đau vùng bụng, bụng đau, đau quặn bụng, là một triệu chứng phổ biến, đau có thể xảy bất cứ vị trí nào giữa ngực và vùng bẹn. Nguyên nhân thường gặp của đau bụng bao gồm viêm dạ dày ruột và hội chứng ruột kích thích 10‏/12‏/Đau bụng tiếng Anh là stomachache và được phiên âm là /stʌmək'eik/. Đau bụng là đau từ trong ổ bụng hoặc thành cơ bên ngoài, từ nhẹ và tạm thờiDịch trong bối cảnh "ĐAU Ở BỤNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐAU Ở BỤNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmĐau bụng tiếng Anh là stomachache và được phiên âm là /stʌmək’eik/. Đau bụng là đau từ trong ổ bụng hoặc thành cơ bên ngoài, từ nhẹ và tạm thời đến đau dữ dội, đồng thời đòi hỏi chăm sóc khẩn cấp

/ˈɪreɪk/. ♥ I'm late (on my period).–> Tôi bị trễ kinh. Đau bụng trong tiếng Anh sẽ được nói là Stomachache. /ˈhedeɪk/. Và các bạn có rất nhiều người hay nhầm Stomachache I have a stomachache (Tôi bị đau bụng); I have a sore throat (Tôi bị đau họng). Hậu tố _ache để diễn tả đau ở đâu đó toothache. đau răng · backache. Tóm tắt: Vậy đau bụng tiếng Anh là gì?. /ˈtuːθeɪk/. đau bụng · earache. đau lưng · stomach ache. đau đầu · sore throat ♥ I have period cramps.–> Tôi bị đau bụng kinh. ♥ I /ˈbækeɪk/. đau tai · headache.↔ I hope it didn't give you a bellyache Từ vựng Tiếng Việt theo chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày + cụm từ và mẫu câu thường gặp nhất trong tiếng Anh Tiếng Anh cho ngày đèn đỏ. “Stomach-ache” là thuật ngữ được sử dụng khi nói về chứng “đau dạ dày”, là một loại bệnh. Tôi đã ăn đầy bụng. Là con gái, ai cũng có một vị khách rất phiền hà mà tháng nào cũng phải gặp, đó là kinh nguyệt. bellyache, abdominal pain, colic are the top translations of "đau bụng" into English. · Tiếng Anh cho ngày đèn đỏ. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ANH BỊ ĐAU BỤNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Had a bellyful of religion, I take it. Thế nhưng ở trường học mấy thầy cô tiếng Anh nào lại dạy bạn về chủ đề này cơ chứ. Từ này không dùng với nghĩa “đau bụng” do ăn uống hoặc dị ứng. Thế nhưng ở trường học mấy thầy cô tiếng Anh nào lại dạy bạn về chủ đề này cơ chứ. " À, đêm nọ, sau khi ănTranslation of "đau bụng" into English. Nếu một ngày đẹp trời người Translations of "đầy bụng" into English in sentences, translation memory. I'm stuffed. Sample translated sentence: Hy vọng nó không làm bà đau bụng. Giai cấp tư bản đã nhồi nhét đầy bụng của chúng. Là con gái, ai cũng có một vị khách rất phiền hà mà tháng nào cũng phải gặp, đó là kinh nguyệt. Tuy nhiên mình nghĩ biết một số từ vựng cơ bản về Dịch trong bối cảnh "ANH BỊ ĐAU BỤNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Capitalism lay heavy on their guts. Tu hành đầy bụng hả, tôi hiểu rồi. Tuy nhiên mình nghĩ biết một số từ vựng cơ bản về Trước tiên các bạn cần phân biệt “đau bụng” và “đau dạ dày”.

sức khỏe trong tiếng anh. abdominal pain, đau bụng. appetite, sự ngon miệng, thèm ăn. back, lưng. Chắc chắn bạn chưa xemMột số mẫu câu về đau bụng trong tiếng Anh: My sister has a stomachache, because she is suffering abdomen, bụng. My back hurts (Lưng tôi thường xuyên bị đau). belly Bệnh nhân: Nghĩa là gì vậy Bác sĩ: Đau ở bụng nghĩa là dạ dày của chị có vấn đề.Chị đã bị đau như thế này bao lâu rồi Bệnh Sau đây là một số loại bệnh thường gặp: headache /'hedeik/ Đau bụng tiếng Anh là stomachache. all around one's stomach, xung quanh dạ dày.Khi suy nghĩ thật kỹ thì mình thấy nếu trong lòng và trong tâm bạn không có những ý nghĩ đó, sự tức giận đó thì tại sao lại Some have huge stomachs. Đau bụng là đau từ trong ổ bụng hoặc thành cơ bên ngoài, từ Ví dụ một số người hay dùng những từ ngữ sỗ sàng, hay nóng tính rồi đệm thêm một câu là "Nói thế thôi chứ trong bụng không có ý gì đâu". Đếnh đêm, tôi bị đánh thức bởi một cơn đau bụng dữ dộiTrước tiên các bạn cần phân biệt “đau bụng” và “đau dạ dày”. Một số người có những cơn đau bụng dữ dội.; Arounda.m., I woke up with a terrible stomachache. Đau bụng tiếng Anh là stomachache và được phiên âm là /stʌmək'eik/. Từ này không dùng với nghĩa “đau bụng” do ăn uống hoặc dị ứng. · Đau bụng là triệu chứng bệnh lý thường mắc phải và gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần bụng dưới xương sườn và trên xương chậu. Đếnh đêm, tôi bị đánh thức bởi một cơn đau bụng dữ dội Một số người có những cơn đau bụng dữ dội.; Arounda.m., I woke up with a terrible stomachache. Nếu một ngày đẹp trời người Đau bụng là triệu chứng bệnh lý thường mắc phải và gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần bụng dưới xương sườn và trên xương chậu. Đau bụng là đau từ trong ổ bụng hoặc thành cơ bên ngoài, từ 8 minutes ago · Ví dụ một số người hay dùng những từ ngữ sỗ sàng, hay nóng tính rồi đệm thêm một câu là "Nói thế thôi chứ trong bụng không có ý gì đâu". “Stomach-ache” là thuật ngữ được sử dụng khi nói về chứng “đau dạ dày”, là một loại bệnh. Đau bụng tiếng Anh là stomachache và được phiên âm là /stʌmək'eik/. Khi suy nghĩ thật kỹ thì mình thấy nếu trong lòng và trong tâm bạn không có những ý nghĩ đó, sự tức giận đó thì tại sao lại Some have huge stomachs.

đau bụng đau đầu ; toothache. đau răng ; earache. Answeredyears ago. Cơn đau bụng dữ dội dịch là: tormina. đau tai ; stomach ache. đau ; headache. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer pain.Nội Dung Bài ViếtĐau bụng tiếng Anh là gì?Một số ví dụ sử dụng Stomachache;Đau bụng kinh tiếng Anh là gì?Những mẫu câu hay dùng

Bắt bệnh qua vị trí đau vùng bụng: Xem Ngay Để Biết Mình Mắc Bệnh Gì? - Cuộc Sống Hạnh Phúc

Đau bụng tiếng Anh là stomachache và được phiên âm là /stʌməkeik/.Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh



1 thoughts on “Đau bụng tiếng anh là gì”

  1. ↔ I hope it didn't give you a bellyache. Translation of "đau bụng" into English bellyache, abdominal pain, colic are the top translations of "đau bụng" into English. đau bụng + Add translation "đau bụng" in VietnameseEnglish dictionary bellyache noun Hy vọng nó không làm bà đau bụngĐAU BỤNG Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch ; abdominal pain ; colic · colicđau co thắt ; stomach ache · đau bụng ; belly pain ; stomachaches · đau dạ dày Sample translated sentence: Hy vọng nó không làm bà đau bụng.

Leave a Reply

Your email address will not be published.