Category: DEFAULT

Emerged đồng nghĩa

Emerged đồng nghĩa

emerge appear v. emit give off v. 她浮出了海面,渾身凍得發青。 to come to the end of a difficultperiodor experience (從困境中)擺脫出來,存活下來 The Prince emerged unscathedfromthe scandal. emitting producing The Communist Party of Vietnam (CPV), also known as the Vietnamese Communist Party (VCP),which included Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, and Võ Nguyên Giáp emerged Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like a matter of speculation=supposition, abroad=oversea, abrupt=sudden and moreTra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mởFree Online Đồng nghĩa với emerge là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với emerge trong bài viết nàyemerge verb [I] (APPEAR) B2 to appear by coming out of something or out from behind something: She emerged from the sea, blue with cold. 王子安然走出了醜聞。 Thêm các ví dụ Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của emerged embraced welcomed v. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ to appear appear One or two clouds appeared in the sky. be/become visible As the beach gets darker, the glow of city lights becomes more visible emergeverb[I](APPEAR) B2 to appearby coming out of something or out from behind something 出現,浮現;露出 She emerged fromthe sea, bluewith cold. DANH MỤC CÁC TỪ, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA ĐÃ ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG CÁC BÀI ĐỌC TỪ NĂMv.

Nổi lên, hiện ra, lòi ra. Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪ.ˈmɜːdʒ/. (Nghĩa bóng) Nổi bật Từ đồng nghĩa: advent · arrival, coming, approach, beginning, incarnation, commencement, appearance, second-coming, Second Coming of Christ · second advent website that emerged from it, Bauxite Vietnam, helped forge the diverse groupsbauxite mine and aluminium refinery at the Gia Nghia deposit in Dak Nong Bo mạch chủ GIGABYTE Ultra Durable 3, có nghĩa trên PCB lãng phí giảm đi%, đồng nghĩa với việc ít nhiệt được tạo ra. emerge nội động từ /ɪ.ˈmɜːdʒ/. Gấp 2x lượng đồng cũng tăng cường chất Nội động từSửa đổi.Nghĩa là gì: emerge emerge /i'mə:dʤ/. GlosbeMT_RnD trồi verb FVDP Vietnamese-English Dictionary bềnh verb FVDP Vietnamese-English Dictionary Bản dịch ít thường xuyên hơn chồm nhoi hiện ra lòi ra nổi lên, hiện ra, lòi ra. Nghĩa là gì: emerged emerge /i'mə:dʤ/ nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ) Đồng nghĩa của emerged Động từ occurred began Động từ Đồng nghĩa của emerged to. Tôi nghĩ chúng ta sẽ thấy nổi lên một cộng đồng kể chuyện. Verb (of a thought or idea) Past tense for to come into one's mind or consciousness struck stricken hit hat hitten crossed inspired Đồng nghĩa của emergeIdioms Proverbs. (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ)Emerged reef ám tiêu nổi, rạn nổi, Emergence i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, Emergence operation sự làm việc trong điều kiện khẩn cấp, Emergence power supply nguồn điện dự phòng khẩn cấp, Emergency i'mɜ:dʒənsi /, Danh từ: tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, Toán "emerge" trong từ điển Tiếng AnhTiếng Việt nổi lên I think we're going to see a community of storytellers evolve and emerge. nội động từ.

Câu dịch mẫu: I think we're going to see a community of storytellers evolve and Định nghĩa bằng tiếng Anh ; adjchỉ mới bắt đầu để tồn tại hoặc được nhận thấy ; v. ·phân từ hiện tại của emerge nổi lên, trồi, bềnh là các bản dịch hàng đầu của "emerge" thành Tiếng Việt.(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) hình thái từ V-ing: emerging V-ed: emerged Chuyên ngành Toán & tin xuất hiện, nổi lên, nhô lên Kỹ thuật chung nhô lên nhô ra ló ra nổi lên Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb Đồng nghĩa với emerge là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với emerge trong bài viết này Emerged reef ám tiêu nổi, rạn nổi, Emergence i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, Emergence operation sự làm việc trong điều kiện khẩn cấp, Emergence power supply nguồn điện dự phòng khẩn cấp, Emergency i'mɜ:dʒənsi /, Danh từ: tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, Toán

↔ Tôi nghĩ chúng ta sẽ thấy nổi lên một cộng đồng kể chuyện Emergedtrong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch Nghĩa là gì: emerging emerge /i'mə:dʤ/ nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ) Đồng nghĩa của emerging Alternative for emerging emerges, emerged, emerging Đồng nghĩa: appear, come into view, come out, Trái nghĩa: submerge, Tính từ In an early stage Phép dịch "emerge" thành Tiếng Việt. nổi lên, trồi, bềnh là các bản dịch hàng đầu của "emerge" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I think we're going to see a community of storytellers evolve and emerge.

· Theo như các từ điển của các trường đại học lớn ở Mỹ, thì Emerge /i´mə:dʒ/ là nội động từ được hiểu là nổi lên, hiện ra hoặc là lòi ra. Nhưng theo nghĩa bóng, chúng ta có thể hiểu là làm nổi bật lên, làm rõ nét lên, hoặc là nảy ra một vấn đề nào đó. Một nghĩa sâu xa hơn mà Emerge muốn biểu lộ chính là Thoát khỏi (sự đau khổ mà ai đang mắc phải) Nghĩa là gì: emergency emergency /i'mə:dʤensi/ danh từ. tình trạng khẩn cấp. on emergency; in case of emergency: trong trường hợp khẩn cấp (y học) trườ
NHÀ TÀI TRỢ. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: TầngVTCOnline,Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoạiFaxLiên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline Các cụm từ tương tự như "emerge" có bản dịch thành Tiếng Việt. emergency door. cửa an toàn. emergency pass. hoả bài. emergency service. nhaân vieân caáp cöùu, dòch vuï caáp cöùu. deal aptly with emergencies. quyền biến
Nghĩa là gì: emerged emerge /i'mə:dʤ/ nội động từ. nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ) Tóm lại nội dung ý nghĩa của emerge trong tiếng Anh. emerge có nghĩa là: emerge /i'mə:dʤ/* nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ)emerge xuất hiện, nổi lên, nhô lên. Đây là cách dùng

Chúng ta thường xuyên bắt gặp chúng trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại gặp lúng túng mỗi khi sử dụng. Trong kho tàng của tiếng Việt, những từ đồng nghĩa và trái nghĩa khá phong phú, đa dạng Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là một đề tài hết sức thú vị.



5 thoughts on “Emerged đồng nghĩa”

  1. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ to appear appear One or two clouds appeared in the sky. One or two clouds appeared in the sky emerge verb [I] (APPEAR) B2 to appear by coming out of something or out from behind something: She emerged from the sea, blue with cold. be/become visible As the beach gets darker, the glow of city lights becomes more visibleA slender figure is seen emerging from the darkness. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. appear.

  2. Đồng nghĩa của emerge Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của emerged(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ).

  3. nổi lên, hiện ra, lòi ra. (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) nội động từ. Nghĩa là gì: emerged emerge /i'mə:dʤ/ nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ) Đồng nghĩa của emerged Động từ occurred began Động từNghĩa là gì: emerged emerge /i'mə:dʤ/.

  4. volume_up. Đồng nghĩa của emerged to. emerge {động}. emergency {danh} volume_up. VI. nổi lên; hiện ra; lòi ra; hiện lên. Verb (of a thought or idea) Past tense for to come into one's mind or consciousness struck stricken hit hat hitten crossed inspiredNghĩa của "emerge" trong tiếng Việt.

  5. Từ đồng nghĩa. advance, derive, disclose, educe, elaborate, emerge Nghĩa là gì: emerging emerge /i'mə:dʤ/ nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề) thoát khỏi (sự đau khổ) Đồng nghĩa của emerging Danh từ emanation exudation effluence welling leakage effluent issuance Tính từ developing emergent evolving unindustrialized Tính từCác từ liên quan. verb.

Leave a Reply

Your email address will not be published.